thermionic /điện lạnh/
thuộc nhiệt electron
thermionic /điện lạnh/
thuộc nhiệt ion
thermionic /điện lạnh/
thuộc nhiệt electron
thermionic /điện lạnh/
thuộc nhiệt ion
thermionic /điện/
nhiệt xạ
Khoa nghiên cứu về sự phát điện tử bằng nhiệt.
thermion, thermionic
hạt nhiệt điện tử