Việt
ion nhiệt
tecmion
hạt nhiệt điện
vl. ion nhiệt
electron nhiệt
hạt nhiệt điện tử
Anh
thermion
thermionic
Đức
Pháp
thermion, thermionic
electron nhiệt, tecmion
Thermion /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] thermion
[VI] hạt nhiệt điện, tecmion, ion nhiệt
termion, hạt nhiệt điện Hạt mang điện, hoặc ầm hoậc dương, do một vật b| nung nóng phát ra, ví dụ như catot nóng của đèn nhiệt điện tử phát ra các electron.
[DE] thermion
[VI] (vật lí) ion nhiệt
[FR] thermion