thermit
chất điện nhôm
thermit /hóa học & vật liệu/
chất điện nhôm
PTC thermistor, thermit /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tecmit
aluminothermic, thermistor, thermit
hàn nhiệt nhôm
aluminothermic, aluminothermic welding, thermit weld, Weld,Field,Thermit
hàn nhiệt nhôm
aluminothermic, aluminothermic welding, thermit weld, Weld,Field,Thermit
hàn nhựa bằng hơi nóng