thermograph /cơ khí & công trình/
nhiệt kế tự ghi
thermograph
máy ghi nhiệt
temperature recorder, thermograph /điện lạnh/
bộ ghi nhiệt độ
recording thermometer, thermograph
nhiệt ký
multipoint temperature recorder, thermograph
máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
infrared bolometer, infrared thermometer, thermograph
nhiệt kế hồng ngoại
Là một thiết bị xác định nhiệt độ của một vật thể bằng cách đo lượng năng lượng hồng ngoại thoát ra.; Là thiết bị hoạt động trong vùng sóng hồng ngoại để đo đánh giá và ghi lại giá trí áp suất và nhiệt đô.
An instrument that determines the temperature of a subject by measuring the infrared energy emitted.; An instrument, operating at infrared wavelengths, that measures, senses, and records variations in atmospheric temperature.
recording thermometer, registered thermometer, thermograph
nhiệt kế tự ghi