TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt ký

nhiệt ký

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy ghi nhiệt độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy ghi nhiệt meteorological ~ nhiệt ký khí tượng soil ~ địa nhiệt ký

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt ký đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhiệt ký

thermograph

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 recording thermometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt ký

Temperaturschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Thermograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermographie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

registrierendes Temperaturmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registrierthermometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

‘■'Thermograph

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thermograph

nhiệt ký, máy ghi nhiệt meteorological ~ nhiệt ký khí tượng soil ~ địa nhiệt ký, nhiệt ký đất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermograph /der; -en, -en (Met.)/

nhiệt ký; máy ghi nhiệt độ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording thermometer, thermograph

nhiệt ký

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt ký

‘■' Thermograph m, Temperaturschreiber m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturschreiber /m/PTN/

[EN] thermograph

[VI] nhiệt ký

Thermographie /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermograph

[VI] nhiệt ký (ảnh)

Thermograph /m/KTH_NHÂN, PTN/

[EN] thermograph

[VI] nhiệt ký, máy ghi nhiệt độ

registrierendes Temperaturmeßgerät /nt/CNH_NHÂN/

[EN] thermograph

[VI] nhiệt ký, máy ghi nhiệt độ

Registrierthermometer /nt/V_LÝ/

[EN] thermograph

[VI] nhiệt ký, máy ghi nhiệt độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermograph

nhiệt ký