Temperaturschreiber /m/PTN/
[EN] thermograph
[VI] nhiệt ký
Thermographie /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermograph
[VI] nhiệt ký (ảnh)
Thermograph /m/KTH_NHÂN, PTN/
[EN] thermograph
[VI] nhiệt ký, máy ghi nhiệt độ
registrierendes Temperaturmeßgerät /nt/CNH_NHÂN/
[EN] thermograph
[VI] nhiệt ký, máy ghi nhiệt độ
Registrierthermometer /nt/V_LÝ/
[EN] thermograph
[VI] nhiệt ký, máy ghi nhiệt độ