Việt
sự tạo ảnh nhiệt
nhiệt ký
phép nhiệt ký
Anh
thermal imaging
thermograph
heat copying
thermic copying
thermography
Đức
Thermographie
Pháp
thermographie
Thermographie /die; -/
phép nhiệt ký;
Thermographie /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Thermographie
[EN] heat copying; thermic copying; thermography
[FR] thermographie
Thermographie /f/V_LÝ/
[EN] thermal imaging
[VI] sự tạo ảnh nhiệt
Thermographie /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermograph
[VI] nhiệt ký (ảnh)