Việt
sự tạo ảnh nhiệt
thu hình bằng nhiệt
sự tạo ảnh bằng nhiệt
Anh
thermal imaging
Đức
Thermographie
Thermographie /f/V_LÝ/
[EN] thermal imaging
[VI] sự tạo ảnh nhiệt
Thermographie /f/NH_ĐỘNG/
['ɵə:ml 'imidʒiɳ]
o thu hình bằng nhiệt
Viễn thám bằng cách dùng bức xạ hồng ngoại.