TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thermoregulating valve

cái điều chỉnh nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van điều chỉnh nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều chỉnh nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thermoregulating valve

 thermoregulating valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermoregulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermorelay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermoregulating valve /đo lường & điều khiển/

cái điều chỉnh nhiệt

 thermoregulating valve /xây dựng/

van điều chỉnh nhiệt

 thermoregulating valve, thermoregulator /xây dựng/

cái điều chỉnh nhiệt

 thermoregulating valve, thermoregulator, thermorelay, thermostat

bộ điều chỉnh nhiệt