Việt
chất dẻo nhiệt rắn
nhựa phản ứng nóng
Anh
thermoset
plastomer
thermosetting plastic
thermoset /hóa học & vật liệu/
plastomer, thermoset /hóa học & vật liệu/
thermoset, thermosetting plastic /hóa học & vật liệu/