heat stability, heat-stabilized, heat-stable, temperature stability, thermostable
độ ổn định nhiệt
heat-resisting steel, heat-stable, temperature stability, thermostable, thermo-tolerant
thép bền nhiệt
heat proof, heat resistant, heat-proof-heat resisting, heat-stabilized, thermostable, refractory, thermoduric /hóa học & vật liệu;y học;y học/
chịu nhiệt
Chỉ những vật liệu có điểm làm mềm và điểm tan chảy cao. Có hợp kim chịu nhiệt, cacbua chịu nhiệt, ximăng chịu nhiệt, men chịu nhiệt, kim loại chịu nhiệt, kim loại cứng chịu nhiệt và oxit chịu nhiệt.
Describing a material that has a high softening point and a very high melting point. Thus, refractory alloy, refractory carbide, refractory cement, refractory enamel, refractory metal, refractory hard metal, refractory oxide.