TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thunderbolt

lưỡi tầm sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sấm chớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sấm sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét phân phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thunderbolt

 thunderbolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slaty clay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thunderbolt

lưỡi tầm sét

 thunderbolt

sấm chớp

 thunderbolt /điện/

sấm chớp

 thunderbolt /điện/

sấm sét

 bolt, thunderbolt /điện/

tia sét

slaty clay, thunderbolt

đất sét phân phiến