TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia sét

tia sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia chớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tia sét

 bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thunderbolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tia sét

Blitzstrahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blitzstrahl /der .(geh.)/

tia chớp; tia sét;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolt, thunderbolt /điện/

tia sét