tightener /xây dựng/
thiết bị căng
tightener /xây dựng/
bộ căng giấy
tightener /y học/
bánh đai căng
tightener /y học/
bộ căng giấy
tightener /điện/
bánh đai căng
tightener
bánh đệm
tightener
bánh đai căng
stretcher pulley, tightener /hóa học & vật liệu/
puli kéo căng
stretch roll, tightener
lô căng giấy
stretch roll, tightener
bộ căng giấy
take-up, tightener /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị căng
tightener, tightening pulley /cơ khí & công trình/
bánh hướng dẫn
tension roller, tightener, tightening pulley
bánh đai căng
tension roller, tightener, tightening pulley
bánh đệm
jockey pulley or wheel, jockey roller, jockey wheel, take-up, tension pulley, tension roller, tightener
puli căng đai