TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị căng

thiết bị căng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị căng

stretching device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 take-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tightener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bridling equipment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tension bridle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Transport durch den Gelierkanal, der bis zu 40 m lang sein kann, erfolgt mittels Tragwalzen oder Spannrahmen.

Việc vận chuyển xuyên qua kênh hóa gel - có chiều dài đến 40 m - được hỗ trợ bởi các trục cán hoặc thiết bị căng định hình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verstellbarer Kettenspanner (VarioCam, Bild 1).

Thiết bị căng xích hiệu chỉnh được (VarioCam, Hình 1).

v … verstellbaren Kettenspanner z.B. VarioCam.

Qua thiết bị căng xích có thể chỉnh được, thí dụ VarioCam.

Feststellbremse (Bremsenspanner) und Keil am Reifen anbringen.

Đặt khóa phanh (thiết bị căng bàn đạp phanh) và chốt nêm vào lốp xe.

In der Grundstellung stehen der Hydraulikzylinder des Kettenspanners in der oberen Lage und die Einlassnockenwelle in Spätstellung.

Ở trạng thái cơ bản, piston thủy lực của thiết bị căng xích đứng ở vị trí trên và trục cam nạp ở vị trí trễ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bridling equipment

thiết bị căng (thép băng)

tension bridle

thiết bị căng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take-up /xây dựng/

thiết bị căng

 tightener /xây dựng/

thiết bị căng

 take-up, tightener /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thiết bị căng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stretching device

thiết bị căng