Việt
lớp mạ thiếc
sự mạ thiếc
Anh
tin coating
tinning
tinplating
tin coating /hóa học & vật liệu/
lớp mạ (bằng) thiếc
tin coating, tinning, tinplating
Phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận kim loại bằng chì hàn.