Việt
sự mạ thiếc
sự tráng thiếc
lớp mạ thiẽc
lớp mạ thiếc
sự bọc thiếc
Anh
tinning
tin coating
plate
tinplating
covering
galvanizing
blanching
electrolytic tinning
tin plating
electrolytic tin plating
Đức
Verzinnung
Verzinnen
Verzinnung /die; -, -en/
sự mạ thiếc; sự tráng thiếc; sự bọc thiếc;
sự mạ thiếc, lớp mạ (bằng) thiếc
sự tráng thiếc, sự mạ thiếc
sự mạ (điện) thiếc
sự mạ thiếc, sự tráng thiếc
tin coating, plate
tin coating, covering, galvanizing
tin coating, tinning, tinplating
Phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận kim loại bằng chì hàn.
Verzinnung /f/ĐIỆN/
[EN] tinning
[VI] sự mạ thiếc
Verzinnen /nt/XD, SỨ_TT, L_KIM/
[VI] sự mạ thiếc, sự tráng thiếc
sự mạ thiếc; lớp mạ (băng) thiẽc