TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tinfoil

giấy thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tinfoil

 tin foil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin leaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tinfoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin foil, tin leaf, tinfoil

giấy thiếc

Hợp kim chì thiếc mỏng dài thường dùng trong việc cuốn và được sử dụng như vật bọc thức ăn, bảo vệ và vạch, kẻ.

A long, thin sheet of tin or tin-lead alloy, usually dispensed in the form of a roll and widely used as a wrapping for foods and other materials.