TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy thiếc

giấy thiếc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá thiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lá hợp kim thiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy nhôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giấy thiếc

tin leaf

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tin foil

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tin foil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin leaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tinfoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giấy thiếc

Stanniol

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glanzpapier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stanniol /[fta'nio:l], das; -s, -e/

giấy thiếc; giấy nhôm;

Glanzpapier /das/

giấy bạc (để trang trí); giấy thiếc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tin leaf

giấy thiếc

tin foil

lá thiếc, lá hợp kim thiếc, giấy thiếc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin foil, tin leaf, tinfoil

giấy thiếc

Hợp kim chì thiếc mỏng dài thường dùng trong việc cuốn và được sử dụng như vật bọc thức ăn, bảo vệ và vạch, kẻ.

A long, thin sheet of tin or tin-lead alloy, usually dispensed in the form of a roll and widely used as a wrapping for foods and other materials.

 tin foil

giấy thiếc

 tin leaf

giấy thiếc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giấy thiếc

giấy thiếc

(dể bọc) Staniol n giấy thông hành Reisepaß m giấy thuốc lá Zigarettenpapier n giấy tính tiên ôn Rechnung f giấy tờ Unterlage f, Papiere pl, Dokumente pl, Schreiben n, amtliches Schreiben n; schriftlich (a)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tin leaf

giấy thiếc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tin foil

giấy thiếc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tin leaf

giấy thiếc