Việt
thiếc lá
lá thiếc
lá thiểc dát mỏng.
giấy thiếc
giấy nhôm
Anh
tinfoil
Đức
Stanniol
Stanniol /[fta'nio:l], das; -s, -e/
giấy thiếc; giấy nhôm;
Stanniol /n -s, -e/
thiếc lá, lá thiểc dát mỏng.
Stanniol /nt/CNSX/
[EN] tinfoil
[VI] lá thiếc, thiếc lá
Stanniol (Aluminiumfolie/Alufolie)