TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 to stamp

nút nhấn sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 to stamp

virtual push button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to push

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to stamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual push button, stroke, to press, to push, to stamp

nút nhấn sáng

Ví dụ động tác gõ phím, nhấn phím. Một hành động vật lý ấn vào một phím trên bàn phím để nhập một ký tự, hoặc khởi đầu một lệnh.