tool box /hóa học & vật liệu/
bộ gá dao
tool box /cơ khí & công trình/
bộ gá dao
tool box /điện lạnh/
thùng (chứa) dụng cụ
tool box /cơ khí & công trình/
thùng (chứa) dụng cụ
tool box /cơ khí & công trình/
thùng dụng cụ
tool box /xây dựng/
hòm đồ nghề
tool box, tool holder, tool rack
giá đỡ dụng cụ
blade holder, carriage, carrier, clapper box, knife holder, toll clamp, tool box, tool carriage, tool carrier, tool head, tool holding slide, tool post
giá dao