tool pusher
chỉ huy công trường khoan
tool pusher /hóa học & vật liệu/
chỉ huy công trường khoan
tool pusher /xây dựng/
chỉ huy công trường khoan
tool pusher /hóa học & vật liệu/
chỉ huy công trường khoan
tool pusher
đốc công khoan
drilling foreman, floorman, pusher, tool pusher
đốc công khoan