drilling foreman
đốc công khoan
floorman
đốc công khoan
pusher
đốc công khoan
tool pusher
đốc công khoan
stud horse
đốc công khoan (tiếng lóng)
drilling foreman, floorman, pusher, tool pusher
đốc công khoan
stud horse /xây dựng/
đốc công khoan (tiếng lóng)