Việt
thợ sàn khoan
thợ phụ khoan làm việc trên sàn khoan
công nhân trên sàn khoan
thợ khoan phụ
đốc công khoan
Anh
floorman
toolpusher
Đức
Bohrarbeiter
Bohrarbeiter /m/D_KHÍ/
[EN] floorman, toolpusher
[VI] thợ sàn khoan, đốc công khoan
[flɔ:men]
o thợ sàn khoan
o thợ phụ khoan làm việc trên sàn khoan
o công nhân (làm việc) trên sàn khoan, thợ khoan phụ