TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ khoan phụ

thợ khoan phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ lao công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thợ khoan phụ

 floorman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roustabout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roustabout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thợ khoan phụ

Bohrhilfsarbeiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrhilfsarbeiter /m/D_KHÍ/

[EN] roustabout

[VI] thợ khoan phụ, thợ lao công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floorman

thợ khoan phụ

 roustabout

thợ khoan phụ

 floorman, roustabout /hóa học & vật liệu/

thợ khoan phụ