TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roustabout

đốc công sản xuất

 
Tự điển Dầu Khí

kíp trưởng khai thác

 
Tự điển Dầu Khí

thợ khoan phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ lao công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

roustabout

roustabout

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

roustabout

Bohrhilfsarbeiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrhilfsarbeiter /m/D_KHÍ/

[EN] roustabout

[VI] thợ khoan phụ, thợ lao công

Tự điển Dầu Khí

roustabout

['raustəbaut]

o   đốc công sản xuất, kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)

- Người công nhân chính trong đội sản xuất ở giếng.

- Nhân viên chính của người chủ thầu khoán làm việc trên thiết bị khoan ở biển.

- Người trông nom ống dẫn.