Việt
đốc công sản xuất
kíp trưởng khai thác
thợ khoan phụ
thợ lao công
Anh
roustabout
Đức
Bohrhilfsarbeiter
Bohrhilfsarbeiter /m/D_KHÍ/
[EN] roustabout
[VI] thợ khoan phụ, thợ lao công
['raustəbaut]
o đốc công sản xuất, kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)
- Người công nhân chính trong đội sản xuất ở giếng.
- Nhân viên chính của người chủ thầu khoán làm việc trên thiết bị khoan ở biển.
- Người trông nom ống dẫn.