Việt
thợ sàn khoan
đốc công khoan
Anh
toolpusher
floorman
Đức
Bohrarbeiter
Bohrarbeiter /m/D_KHÍ/
[EN] floorman, toolpusher
[VI] thợ sàn khoan, đốc công khoan
toolpusher /hóa học & vật liệu/