TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 topographic plan

bản vẽ mặt bằng địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 topographic plan

mảnh bản đồ địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 topographic plan

 topographic plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 topographic plan

topographic sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topographic map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topographic plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topographic plan /xây dựng/

bản vẽ mặt bằng địa hình

 topographic plan /xây dựng/

bản vẽ mặt bằng địa hình

topographic sheet, topographic map, topographic plan

mảnh bản đồ địa hình

1. Là bản đồ chứa các đường đồng mức (đường biểu diễn cùng độ cao của bề mặt).; 2. Là bản đồ giấy được Sở Đo đạc Địa chất Mỹ xuất bản với seri khung lưới 7, 5 phút và 15 phút.