topography /toán & tin/
nghề in tôpô
topography
nghề in tôpô
locality, topography /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
địa thể
topography, topology /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
địa hình học
topographic factor, topography
yếu tố địa hình
topographic characteristic, topography /xây dựng/
đặc trưng địa hình
to locate a point, topography
xác định vị trí một điểm
terrain model, topographic, topography
mô hình địa thế