Việt
tổn hao tổng
tổng tổn hao
tổn thất toàn bộ
tổng hao hụt
Anh
total losses
total loss
gross loss
total losses /điện lạnh/
total losses /điện/
total loss, total losses /giao thông & vận tải;điện;điện/
gross loss, total losses /hóa học & vật liệu/