Việt
tổn thất toàn bộ
tổng tổn hao
Anh
total losses
total loss
Đức
Gesamtverluste
Gesamtverluste /m pl/ĐIỆN/
[EN] total losses
[VI] tổng tổn hao, tổn thất toàn bộ
total loss, total losses /giao thông & vận tải;điện;điện/