carrier pipe, transfer line /điện lạnh/
ống truyền
Ống dẫn chất lỏng hoặc các chất liệu khác.
A pipe that conducts fluids or other materials.
automatic line, transfer line, transfer machine
dây chuyền tự động
hydraulic calculation of water supply network, transfer line, tube
sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước