TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transition zone

vùng chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đới chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transition zone

 transition zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition zone /hóa học & vật liệu/

vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

 transition belt, transition zone /xây dựng/

đới chuyển tiếp

 junction area, transient area, transition zone

vùng chuyển tiếp