TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng chuyển tiếp

vùng chuyển tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

zonevung quá độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

vùng chuyển tiếp

transition zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transitional area

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transition

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transient area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 junction area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transitional area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salband

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trap

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

vùng chuyển tiếp

Übergangsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangszone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Fichte, Lärche und Zirbelkiefer bilden nach Norden und Westen einen sanften Übergang, während weiter hinauf Feuerlilien, blauer Enzian und bärtige Glockenblumen stehen.

Ở hai hướng Bắc và Tây, các loại thông, tùng và bách hình thành một vùng chuyển tiếp nhẹ nhàng, trong khi lên cao phía trên có hoa huệ lửa, hoa long đởm và các thứ hoa kèn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Spruce and larch and arolla pine form a gentle border north and west, while higher up are fire lilies, purple gentians, alpine columbines.

Ở hai hướng Bắc và Tây, các loại thông, tùng và bách hình thành một vùng chuyển tiếp nhẹ nhàng, trong khi lên cao phía trên có hoa huệ lửa, hoa long đởm và các thứ hoa kèn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Übergangsbereich

Vùng chuyển tiếp

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vùng chuyển tiếp

trap

Vùng giữa hai vùng bán dẫn đồng nhất, trong đó các đặc tính điện thay đổi.CHÚ THÍCH: Hai vùng đồng nhất không nhất thiết là cùng một vật liệu bán dẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition zone

vùng chuyển tiếp

transition zone

vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

 junction area, transient area, transition zone

vùng chuyển tiếp

transition zone, transitional area

vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

 salband

vùng chuyển tiếp (mỏ)

 transition zone /hóa học & vật liệu/

vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

 salband /hóa học & vật liệu/

vùng chuyển tiếp (mỏ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangsbereich /m/M_TÍNH/

[EN] transient area

[VI] vùng chuyển tiếp

Übergangszone /f/D_KHÍ/

[EN] transition zone

[VI] vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transitional area

vùng chuyển tiếp

transition

zonevung quá độ, vùng chuyển tiếp (mối hàn)