Việt
vùng tạm
vùng chuyến tiếp
vùng chuyển tiếp
Anh
transient area
Đức
Übergangsbereich
Übergangsbereich /m/M_TÍNH/
[EN] transient area
[VI] vùng chuyển tiếp
vùng tạm, vùng chuyến tiếp