transitory period /điện tử & viễn thông/
thời gian chuyển tiếp
transient period, transitory period /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thời gian quá độ
cut-over time, damping period, transit time, transition time, transitory period
thời gian chuyển tiếp