TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 damping period

thời gian làm nhụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ cản dịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 damping period

 damping period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut-over time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transitory period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 die-away time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fading time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping period

thời gian làm nhụt

 damping period /điện tử & viễn thông/

thời gian chuyển tiếp

 damping period /vật lý/

thời gian tắt dần

 damping period /hóa học & vật liệu/

thời gian làm nhụt

 damping period, transient time /đo lường & điều khiển/

thời gian làm nhụt

 damping period, transient time, transition time

chu kỳ cản dịu

 cut-over time, damping period, transit time, transition time, transitory period

thời gian chuyển tiếp

 damping period, decay time, die-away time, fading time, transient time

thời gian tắt dần