Abklingzeit /f/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/
[EN] decay time
[VI] thời gian tắt dần
Abklingzeit /f/V_LÝ/
[EN] decay time
[VI] thời gian tắt dần (của xung)
Einschwingzeit /f/TH_BỊ/
[EN] damping period, settling time, transient time
[VI] thời gian làm nhụt, thời gian tắt dần, thời gian chuyển tiếp