transient time
thời gian làm nhụt
transient time /vật lý/
thời gian tắt dần
transient time /hóa học & vật liệu/
thời gian làm nhụt
damping period, transient time /đo lường & điều khiển/
thời gian làm nhụt
damping period, transient time, transition time
chu kỳ cản dịu
damping period, decay time, die-away time, fading time, transient time
thời gian tắt dần