decay time /cơ khí & công trình/
thời gian giảm xung
decay time /điện/
thời gian giảm
Thời gian cần thiết để dòng điện phóng ra từ một tụ điện giảm xuống một mức nào đó so với lúc ban đầu.
decay time /điện/
thời gian giảm xung
Thời gian cần để xung giảm từ 90% xuống 10% của biên độ tối đa.
decay time /ô tô/
thời gian rã
decay time /vật lý/
thời gian tắt dần
breakdown time, decay time /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
thời gian phân hủy
damping period, decay time, die-away time, fading time, transient time
thời gian tắt dần