TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 decay time

thời gian giảm xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian phân hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 decay time

 decay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 die-away time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fading time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay time /cơ khí & công trình/

thời gian giảm xung

 decay time /điện/

thời gian giảm

Thời gian cần thiết để dòng điện phóng ra từ một tụ điện giảm xuống một mức nào đó so với lúc ban đầu.

 decay time /điện/

thời gian giảm xung

Thời gian cần để xung giảm từ 90% xuống 10% của biên độ tối đa.

 decay time /ô tô/

thời gian rã

 decay time /vật lý/

thời gian tắt dần

 breakdown time, decay time /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

thời gian phân hủy

 damping period, decay time, die-away time, fading time, transient time

thời gian tắt dần