TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian phân hủy

thời gian phân hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian phân hủy

 breakdown time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissociation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die im Beispiel der Enzymfunktion genannte Katalase verkürzt beispielsweise die Zerfallszeit vergleichsweise wie von drei Jahren auf eine Sekunde.

Trong thí dụ nêu trên, enzyme làm ngắn thời gian phân hủy từ ba năm xuống chỉ còn một giây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown time, decay time /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

thời gian phân hủy

decay time, decompose, disintegrate, dissociation

thời gian phân hủy