Việt
thời gian phân hủy
Anh
breakdown time
decay time
decompose
disintegrate
dissociation
Die im Beispiel der Enzymfunktion genannte Katalase verkürzt beispielsweise die Zerfallszeit vergleichsweise wie von drei Jahren auf eine Sekunde.
Trong thí dụ nêu trên, enzyme làm ngắn thời gian phân hủy từ ba năm xuống chỉ còn một giây.
breakdown time, decay time /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
decay time, decompose, disintegrate, dissociation