Abfallzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] decay time
[VI] thời gian rã
Abfallzeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] decay time
[VI] thời gian rã
Nachleuchtzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] decay time
[VI] thời gian rã (màn ảnh ống tia điện tử)
Zerfallszeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] decay time
[VI] thời gian rã