TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian rã

thời gian rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian rã

 decay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decay time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian rã

Abfallzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachleuchtzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerfallszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfallzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] decay time

[VI] thời gian rã

Abfallzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] decay time

[VI] thời gian rã

Nachleuchtzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] decay time

[VI] thời gian rã (màn ảnh ống tia điện tử)

Zerfallszeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] decay time

[VI] thời gian rã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay time /ô tô/

thời gian rã