Việt
chu kỳ cản dịu
thời gian chuyển tiếp
Anh
damping period
transient time
transition time
Đức
Beruhigungszeit
Beruhigungszeit /f/TH_BỊ/
[EN] damping period, transient time, transition time
[VI] chu kỳ cản dịu, thời gian chuyển tiếp
damping period, transient time, transition time