Việt
thời gian chuyển tiếp
chu kỳ cản dịu
Anh
transition time
damping period
transient time
Đức
Übergangszeit
Beruhigungszeit
Pháp
temps de transition
Beruhigungszeit /f/TH_BỊ/
[EN] damping period, transient time, transition time
[VI] chu kỳ cản dịu, thời gian chuyển tiếp
transition time /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Übergangszeit
[EN] transition time
[FR] temps de transition