transmitter
bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)
transmitter /ô tô/
bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)
transmitter /điện tử & viễn thông/
bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)
transmitter /toán & tin/
bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)
transmitter /toán & tin/
thiết bị truyền
transmitter /toán & tin/
vật truyền
transmitter /xây dựng/
máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền (động cơ)
transmitter /điện lạnh/
máy phát (vô tuyến)
retransmitter, transmitter /xây dựng;điện;điện/
bộ chuyển phát
roadside radio transmitter, transmitter /điện/
máy phát vô tuyến trên đường
Máy biến đổi tin tức thành các sóng cao tần có điều chế truyền qua dây hay truyền trong không gian, khởi phát từ một anten phát tuyến.
synchro transmitter, transmit machine, transmitter
máy phát sensyn