TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị truyền

thiết bị truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị truyền

 transmitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Datenübertragungseinrichtung (DÜE).

Thiết bị truyền dữ liệu (Data Transmission Device).

v Stellelementen mit Schließeinheit, Motor und Mikroschaltern

Thiết bị truyền động với đơn vị đóng, động cơ và vi công tắc

ein akustischer und ggf. optischer Signalgeber (Anzeige im Multifunktionsdisplay).

Một thiết bị truyền tín hiệu âm thanh và đôi khi là hình ảnh (hiển thị trên màn hình đa chức năng).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spiralwärmeaustauscher

Thiết bị truyền nhiệt dạng xoắn ốc

Laminare Strömung in einem Ringspalt (Außenraum des Doppelrohrwärmeaustauschers)

Dòng chảy tầng trong ống hai lớp (Phần buồng ống vỏ của thiết bị truyền nhiệt dạng ống kép)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmitter /toán & tin/

thiết bị truyền