Việt
thiết bị truyền
Anh
transmitter
Datenübertragungseinrichtung (DÜE).
Thiết bị truyền dữ liệu (Data Transmission Device).
v Stellelementen mit Schließeinheit, Motor und Mikroschaltern
Thiết bị truyền động với đơn vị đóng, động cơ và vi công tắc
ein akustischer und ggf. optischer Signalgeber (Anzeige im Multifunktionsdisplay).
Một thiết bị truyền tín hiệu âm thanh và đôi khi là hình ảnh (hiển thị trên màn hình đa chức năng).
Spiralwärmeaustauscher
Thiết bị truyền nhiệt dạng xoắn ốc
Laminare Strömung in einem Ringspalt (Außenraum des Doppelrohrwärmeaustauschers)
Dòng chảy tầng trong ống hai lớp (Phần buồng ống vỏ của thiết bị truyền nhiệt dạng ống kép)
transmitter /toán & tin/