triple cascade
ba tầng
triple cascade
ba bậc
triple cascade /điện lạnh/
ba đợt
three-step, triple cascade /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/
ba bậc
three-stage mission, triple cascade /điện lạnh/
phi vụ không gian (bằng con tàu vũ trụ) ba tầng