TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba tầng

ba tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba tốc độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ba tầng

 three-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ba tầng

dreistöckig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreistufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dreistöckige Häuser mit roten Ziegeldächern und Gaubenfenstern säumen beschaulich die Aarstraße, die sich am Fluß entlangzieht.

Những ngôi nhà ba tầng ngói đỏ, mái có cửa sổ, nằm lặng lẽ ở Aarstrasse, nhìn ra sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three-storey houses with red-tiled roofs and dormer windows sit quietly on Aarstrasse, overlooking the river.

Những ngôi nhà ba tầng ngói đỏ, mái có cửa sổ, nằm lặng lẽ ở Aarstrasse, nhìn ra sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreistöckig /a/

có] ba tầng (tương đương bốn tầng ỏ V.N); [có] ba bậc.

dreistufig /a/

ba cắp, ba bậc, ba tầng, ba tốc độ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-stage

ba tầng

 triple cascade

ba tầng