TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 true break duration

tín hiệu ngừng cắt thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ngưng qui trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ngưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nguồn truyền tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nhắc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nhắc nhở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nhận dạng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 true break duration

 true break duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu ngừng cắt thực

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu ngưng qui trình

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu ngược

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu ngưỡng

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu nguồn truyền tới

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu nguy hiểm

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu nhắc lại

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu nhắc nhở

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu nhận dạng

 true break duration /điện tử & viễn thông/

tín hiệu nhận dạng số