true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu ngừng cắt thực
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu ngưng qui trình
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu ngược
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu ngưỡng
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu nguồn truyền tới
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu nguy hiểm
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu nhắc lại
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu nhắc nhở
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu nhận dạng
true break duration /điện tử & viễn thông/
tín hiệu nhận dạng số