Việt
tín hiệu nhận dạng
Anh
identification signal
recognition signals
true break duration
Đức
Kennung
Diese senden in gleichen Zeitabständen Identifikations-, Zeit- und Positionssignale aus.
Chúng gửi đi những tín hiệu nhận dạng, thời gian và vị trí trong những khoảng thời gian bằng nhau.
Kennung /f/TV/
[EN] identification signal
[VI] tín hiệu nhận dạng
true break duration /điện tử & viễn thông/